Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青椒
Pinyin: qīng jiāo
Meanings: Green bell pepper., Ớt chuông xanh., ①一种大个的绿色辣椒。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 月, 龶, 叔, 木
Chinese meaning: ①一种大个的绿色辣椒。
Grammar: Danh từ thực phẩm, dễ hiểu và phổ biến trong đời sống.
Example: 我喜欢吃青椒炒肉。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī qīng jiāo chǎo ròu 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn thịt xào ớt chuông xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ớt chuông xanh.
Nghĩa phụ
English
Green bell pepper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种大个的绿色辣椒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!