Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青林黑塞

Pinyin: qīng lín hēi sài

Meanings: Rừng xanh thành đen, ám chỉ nơi hoang vu, tăm tối., Green forest turns black, implies remote and gloomy places., 比喻指知己朋友所在之处。[出处]唐·杜甫《梦李白》诗“魂来枫林青,魂返关塞黑。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 月, 龶, 木, 灬, 土

Chinese meaning: 比喻指知己朋友所在之处。[出处]唐·杜甫《梦李白》诗“魂来枫林青,魂返关塞黑。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 这片荒地曾经是青林黑塞。

Example pinyin: zhè piàn huāng dì céng jīng shì qīng lín hēi sài 。

Tiếng Việt: Vùng đất hoang này từng là nơi rừng xanh thành đen tối.

青林黑塞
qīng lín hēi sài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rừng xanh thành đen, ám chỉ nơi hoang vu, tăm tối.

Green forest turns black, implies remote and gloomy places.

比喻指知己朋友所在之处。[出处]唐·杜甫《梦李白》诗“魂来枫林青,魂返关塞黑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青林黑塞 (qīng lín hēi sài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung