Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青庐

Pinyin: qīng lú

Meanings: Lều cưới truyền thống màu xanh của người Hồi giáo Trung Á., Traditional blue wedding tent of Central Asian Muslims., ①青布搭成的帐篷,是举行婚礼的地方。东汉至唐有此风俗。[例]新妇入青庐。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 月, 龶, 广, 户

Chinese meaning: ①青布搭成的帐篷,是举行婚礼的地方。东汉至唐有此风俗。[例]新妇入青庐。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Danh từ đặc thù văn hóa, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.

Example: 在一些民族婚礼中会搭建青庐。

Example pinyin: zài yì xiē mín zú hūn lǐ zhōng huì dā jiàn qīng lú 。

Tiếng Việt: Trong một số đám cưới dân tộc, họ dựng lều cưới màu xanh.

青庐
qīng lú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lều cưới truyền thống màu xanh của người Hồi giáo Trung Á.

Traditional blue wedding tent of Central Asian Muslims.

青布搭成的帐篷,是举行婚礼的地方。东汉至唐有此风俗。新妇入青庐。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青庐 (qīng lú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung