Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青年
Pinyin: qīng nián
Meanings: Thanh niên, người trẻ tuổi., Youth, young person., ①指人十五六岁至三十岁左右的阶段。[例]对青年来说,没有不可超越的东西。*②指上述年龄的人。[例]寻找生命永恒价值的青年。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 龶, 年
Chinese meaning: ①指人十五六岁至三十岁左右的阶段。[例]对青年来说,没有不可超越的东西。*②指上述年龄的人。[例]寻找生命永恒价值的青年。
Grammar: Danh từ chung, thường dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 青年是国家的未来。
Example pinyin: qīng nián shì guó jiā de wèi lái 。
Tiếng Việt: Thanh niên là tương lai của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh niên, người trẻ tuổi.
Nghĩa phụ
English
Youth, young person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人十五六岁至三十岁左右的阶段。对青年来说,没有不可超越的东西
指上述年龄的人。寻找生命永恒价值的青年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!