Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青帮

Pinyin: qīng bāng

Meanings: Tên một tổ chức xã hội đen ở Trung Quốc xưa., Name of an ancient Chinese criminal organization., ①旧时帮会的一种,最初参加的人多半以漕运为职业,在长江南北的大中城市里活动。后来由于组成分子复杂,为首的人勾结官府,变成反动统治阶级的爪牙。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 月, 龶, 巾, 邦

Chinese meaning: ①旧时帮会的一种,最初参加的人多半以漕运为职业,在长江南北的大中城市里活动。后来由于组成分子复杂,为首的人勾结官府,变成反动统治阶级的爪牙。

Grammar: Danh từ riêng, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc tội phạm.

Example: 旧社会的青帮势力很大。

Example pinyin: jiù shè huì de qīng bāng shì lì hěn dà 。

Tiếng Việt: Thanh Bang ngày xưa có thế lực rất lớn trong xã hội cũ.

青帮
qīng bāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một tổ chức xã hội đen ở Trung Quốc xưa.

Name of an ancient Chinese criminal organization.

旧时帮会的一种,最初参加的人多半以漕运为职业,在长江南北的大中城市里活动。后来由于组成分子复杂,为首的人勾结官府,变成反动统治阶级的爪牙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青帮 (qīng bāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung