Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青州从事
Pinyin: qīng zhōu cóng shì
Meanings: Người làm việc tại Thanh Châu (trong lịch sử Trung Quốc)., An official working in Qingzhou (historical region of China)., 青州古代州名,在今山东东部;从事古代官名∶酒的代称。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·术解》“恒公有主簿善别酒,有酒则令先尝,好者谓‘青州从事’,恶者谓‘平原督邮’。”[例]~孔方君,终日纷纷喜事生。——宋·李清照《感怀》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 月, 龶, 州, 人, 事
Chinese meaning: 青州古代州名,在今山东东部;从事古代官名∶酒的代称。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·术解》“恒公有主簿善别酒,有酒则令先尝,好者谓‘青州从事’,恶者谓‘平原督邮’。”[例]~孔方君,终日纷纷喜事生。——宋·李清照《感怀》。
Grammar: Danh từ chuyên biệt liên quan đến địa lý lịch sử Trung Quốc.
Example: 三国时期的青州从事颇有名气。
Example pinyin: sān guó shí qī de qīng zhōu cóng shì pō yǒu míng qì 。
Tiếng Việt: Thanh Châu thời Tam Quốc có những người làm việc rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người làm việc tại Thanh Châu (trong lịch sử Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
An official working in Qingzhou (historical region of China).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青州古代州名,在今山东东部;从事古代官名∶酒的代称。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·术解》“恒公有主簿善别酒,有酒则令先尝,好者谓‘青州从事’,恶者谓‘平原督邮’。”[例]~孔方君,终日纷纷喜事生。——宋·李清照《感怀》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế