Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青山

Pinyin: qīng shān

Meanings: Núi xanh, chỉ núi có cây cối xanh tươi., Green mountain, refers to mountains covered with lush vegetation., ①长满绿色植物的山。[例]留得青山在,不愁没柴烧。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 月, 龶, 山

Chinese meaning: ①长满绿色植物的山。[例]留得青山在,不愁没柴烧。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để miêu tả cảnh sắc thiên nhiên.

Example: 远处的青山真美。

Example pinyin: yuǎn chù de qīng shān zhēn měi 。

Tiếng Việt: Những ngọn núi xanh ở đằng xa thật đẹp.

青山
qīng shān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi xanh, chỉ núi có cây cối xanh tươi.

Green mountain, refers to mountains covered with lush vegetation.

长满绿色植物的山。留得青山在,不愁没柴烧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青山 (qīng shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung