Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青山不老

Pinyin: qīng shān bù lǎo

Meanings: Núi xanh không già, biểu thị sự trường tồn vĩnh cửu của tự nhiên., Green mountains never age, symbolizing the eternal existence of nature., 比喻永存。也比喻时间久长。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十回“青山不老,绿水长存。他日事成,必当后报。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 月, 龶, 山, 一, 匕, 耂

Chinese meaning: 比喻永存。也比喻时间久长。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十回“青山不老,绿水长存。他日事成,必当后报。”

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu đối hoặc thơ cổ, mang ý nghĩa triết lý sâu sắc.

Example: 青山不老,绿水长流。

Example pinyin: qīng shān bù lǎo , lǜ shuǐ cháng liú 。

Tiếng Việt: Núi xanh không già, nước biếc mãi chảy.

青山不老
qīng shān bù lǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi xanh không già, biểu thị sự trường tồn vĩnh cửu của tự nhiên.

Green mountains never age, symbolizing the eternal existence of nature.

比喻永存。也比喻时间久长。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十回“青山不老,绿水长存。他日事成,必当后报。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青山不老 (qīng shān bù lǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung