Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青山一发

Pinyin: qīng shān yī fà

Meanings: Chỉ sợi tóc trên nền trời xanh, ám chỉ sự nhỏ bé của núi non ở xa., A single hair against the blue sky, implies the smallness of distant mountains., 青山远望,其轮廓仅如发丝一样。形容极其遥远。也借指中原。[出处]宋·苏轼《澄迈驿通潮阁》诗之二杳杳天低鹘没处,青山一发是中原。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 月, 龶, 山, 一, 发

Chinese meaning: 青山远望,其轮廓仅如发丝一样。形容极其遥远。也借指中原。[出处]宋·苏轼《澄迈驿通潮阁》诗之二杳杳天低鹘没处,青山一发是中原。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, thường dùng trong văn học cổ điển.

Example: 夕阳下,青山一发显得格外宁静。

Example pinyin: xī yáng xià , qīng shān yì fā xiǎn de gé wài níng jìng 。

Tiếng Việt: Dưới ánh hoàng hôn, núi xa trông như một sợi tóc, tạo cảm giác vô cùng yên bình.

青山一发
qīng shān yī fà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sợi tóc trên nền trời xanh, ám chỉ sự nhỏ bé của núi non ở xa.

A single hair against the blue sky, implies the smallness of distant mountains.

青山远望,其轮廓仅如发丝一样。形容极其遥远。也借指中原。[出处]宋·苏轼《澄迈驿通潮阁》诗之二杳杳天低鹘没处,青山一发是中原。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青山一发 (qīng shān yī fà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung