Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青史
Pinyin: qīng shǐ
Meanings: Lịch sử ghi lại những gương mặt nổi bật, History that records notable figures., 比喻人的地位或学问无与伦比。[出处]《白雪遗音·八角鼓·才郎夜读书》“发悬梁,锥刺股;如囊萤,雪当烛。必不叫尔自辛苦。到后来,才得这万里鹏程,青云独步。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 龶, 史
Chinese meaning: 比喻人的地位或学问无与伦比。[出处]《白雪遗音·八角鼓·才郎夜读书》“发悬梁,锥刺股;如囊萤,雪当烛。必不叫尔自辛苦。到后来,才得这万里鹏程,青云独步。”
Grammar: Dùng làm danh từ, thường kết hợp với các thành ngữ liên quan đến việc lưu danh.
Example: 他的名字将载入青史。
Example pinyin: tā de míng zì jiāng zǎi rù qīng shǐ 。
Tiếng Việt: Tên tuổi của ông sẽ được ghi vào lịch sử.

📷 Kiểu chữ Doodle - Hạt dẻ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lịch sử ghi lại những gương mặt nổi bật
Nghĩa phụ
English
History that records notable figures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻人的地位或学问无与伦比。[出处]《白雪遗音·八角鼓·才郎夜读书》“发悬梁,锥刺股;如囊萤,雪当烛。必不叫尔自辛苦。到后来,才得这万里鹏程,青云独步。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
