Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青史留芳
Pinyin: qīng shǐ liú fāng
Meanings: Lưu truyền danh thơm trong lịch sử., To leave a good reputation recorded in history., 青史史书。在历史上留下好名声。[出处]元·无名氏《昊天塔》第一折“俺不能勾青史标名,留芳万古。”[例]看古来孝诸贤俊,到如今~不湮。——元·沈僖《一枝花·题张思恭望云思亲卷》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 月, 龶, 史, 刀, 田, 方, 艹
Chinese meaning: 青史史书。在历史上留下好名声。[出处]元·无名氏《昊天塔》第一折“俺不能勾青史标名,留芳万古。”[例]看古来孝诸贤俊,到如今~不湮。——元·沈僖《一枝花·题张思恭望云思亲卷》。
Grammar: Dùng để ca ngợi những người có thành tích nổi bật, thường đi với chủ ngữ chỉ con người hoặc sự kiện.
Example: 那些英雄的事迹将青史留芳。
Example pinyin: nà xiē yīng xióng de shì jì jiāng qīng shǐ liú fāng 。
Tiếng Việt: Những chiến công của các anh hùng sẽ lưu truyền danh thơm trong lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu truyền danh thơm trong lịch sử.
Nghĩa phụ
English
To leave a good reputation recorded in history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青史史书。在历史上留下好名声。[出处]元·无名氏《昊天塔》第一折“俺不能勾青史标名,留芳万古。”[例]看古来孝诸贤俊,到如今~不湮。——元·沈僖《一枝花·题张思恭望云思亲卷》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế