Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青史留名
Pinyin: qīng shǐ liú míng
Meanings: To leave a name in the history books, to be remembered forever., Để lại tên tuổi trong sử sách, được ghi nhớ mãi về sau., 青史史书。在历史上留下好名声。[出处]元·无名氏《昊天塔》第一折“俺不能勾青史标名,留芳万古。”[例]同心报国,~,有何不美。——明·施耐庵《水浒全传》第七十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 月, 龶, 史, 刀, 田, 口, 夕
Chinese meaning: 青史史书。在历史上留下好名声。[出处]元·无名氏《昊天塔》第一折“俺不能勾青史标名,留芳万古。”[例]同心报国,~,有何不美。——明·施耐庵《水浒全传》第七十一回。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh trang trọng, liên quan đến thành tựu lớn lao. Cấu trúc thường là [Chủ ngữ + 青史留名].
Example: 他为国家做出了巨大贡献,必将青史留名。
Example pinyin: tā wèi guó jiā zuò chū le jù dà gòng xiàn , bì jiāng qīng shǐ liú míng 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã có những đóng góp lớn cho đất nước và chắc chắn sẽ để lại tên tuổi trong sử sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để lại tên tuổi trong sử sách, được ghi nhớ mãi về sau.
Nghĩa phụ
English
To leave a name in the history books, to be remembered forever.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青史史书。在历史上留下好名声。[出处]元·无名氏《昊天塔》第一折“俺不能勾青史标名,留芳万古。”[例]同心报国,~,有何不美。——明·施耐庵《水浒全传》第七十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế