Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青史传名

Pinyin: qīng shǐ chuán míng

Meanings: Tên tuổi được lưu truyền mãi trong lịch sử., To have one's name recorded in history forever., 青史史书。历史上留下好名声。[出处]元·无名氏《昊天塔》第一折“俺不能勾青史标名,留芳万古。”[例]同心报国,~,有何不美。——明·施耐庵《水浒全传》第七十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 月, 龶, 史, 专, 亻, 口, 夕

Chinese meaning: 青史史书。历史上留下好名声。[出处]元·无名氏《昊天塔》第一折“俺不能勾青史标名,留芳万古。”[例]同心报国,~,有何不美。——明·施耐庵《水浒全传》第七十一回。

Grammar: Thường đứng độc lập trong câu hoặc làm vị ngữ. Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động đối với lịch sử.

Example: 他希望自己的贡献能够青史传名。

Example pinyin: tā xī wàng zì jǐ de gòng xiàn néng gòu qīng shǐ chuán míng 。

Tiếng Việt: Ông ấy hy vọng những đóng góp của mình sẽ được lưu danh trong sử sách.

青史传名
qīng shǐ chuán míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên tuổi được lưu truyền mãi trong lịch sử.

To have one's name recorded in history forever.

青史史书。历史上留下好名声。[出处]元·无名氏《昊天塔》第一折“俺不能勾青史标名,留芳万古。”[例]同心报国,~,有何不美。——明·施耐庵《水浒全传》第七十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...