Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青口白舌

Pinyin: qīng kǒu bái shé

Meanings: Chỉ việc nói năng nhẹ nhàng, khéo léo để thuyết phục người khác., Refers to speaking gently and skillfully to persuade others., 指说话不知轻重,触犯忌讳。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 月, 龶, 口, 白, 千

Chinese meaning: 指说话不知轻重,触犯忌讳。

Grammar: Thường dùng để mô tả cách thức giao tiếp khéo léo, mềm mỏng. Trong câu, có thể làm trạng ngữ.

Example: 他青口白舌地说服了所有人。

Example pinyin: tā qīng kǒu bái shé dì shuō fú le suǒ yǒu rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng lời lẽ nhẹ nhàng để thuyết phục tất cả mọi người.

青口白舌
qīng kǒu bái shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc nói năng nhẹ nhàng, khéo léo để thuyết phục người khác.

Refers to speaking gently and skillfully to persuade others.

指说话不知轻重,触犯忌讳。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青口白舌 (qīng kǒu bái shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung