Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青冥

Pinyin: qīng míng

Meanings: Bầu trời xanh thẳm, ám chỉ một nơi cao và xa vời vợi., The vast blue sky, symbolizing a high and distant place., ①天空。[例]青冥浩荡不见底。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 月, 龶, 冖, 昗

Chinese meaning: ①天空。[例]青冥浩荡不见底。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。

Grammar: Là danh từ, thường dùng trong văn chương cổ điển để chỉ bầu trời hoặc khoảng không bao la.

Example: 青冥浩荡不见底。

Example pinyin: qīng míng hào dàng bú jiàn dǐ 。

Tiếng Việt: Bầu trời xanh bao la không thấy đáy.

青冥
qīng míng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bầu trời xanh thẳm, ám chỉ một nơi cao và xa vời vợi.

The vast blue sky, symbolizing a high and distant place.

天空。青冥浩荡不见底。——唐·李白《梦游天姥吟留别》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...