Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青云独步

Pinyin: qīng yún dú bù

Meanings: Độc chiếm địa vị cao quý, không ai sánh bằng., To reach an unparalleled high status., 比喻人的地位或学问无与伦比。[出处]《白雪遗音·八角鼓·才郎夜读书》“发悬梁,锥刺股;如囊萤,雪当烛。必不叫尔自辛苦。到后来,才得这万里鹏程,青云独步。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 月, 龶, 二, 厶, 犭, 虫, 止

Chinese meaning: 比喻人的地位或学问无与伦比。[出处]《白雪遗音·八角鼓·才郎夜读书》“发悬梁,锥刺股;如囊萤,雪当烛。必不叫尔自辛苦。到后来,才得这万里鹏程,青云独步。”

Grammar: Dùng để chỉ một người đạt đến vị trí rất cao mà không ai khác có thể vượt qua. Thường xuất hiện ở phần bổ nghĩa trong câu.

Example: 他在学术界可谓青云独步。

Example pinyin: tā zài xué shù jiè kě wèi qīng yún dú bù 。

Tiếng Việt: Trong giới học thuật, ông ấy có thể nói là đạt đến đỉnh cao không ai sánh được.

青云独步
qīng yún dú bù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc chiếm địa vị cao quý, không ai sánh bằng.

To reach an unparalleled high status.

比喻人的地位或学问无与伦比。[出处]《白雪遗音·八角鼓·才郎夜读书》“发悬梁,锥刺股;如囊萤,雪当烛。必不叫尔自辛苦。到后来,才得这万里鹏程,青云独步。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青云独步 (qīng yún dú bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung