Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青云万里
Pinyin: qīng yún wàn lǐ
Meanings: Symbolizes a bright future and successful career., Tượng trưng cho tiền đồ rộng mở, sự nghiệp thành công rực rỡ., 比喻前程远大。[出处]元·高明《琵琶记》第二出“论做人要光前耀后。劝我儿青云万里,早当驰骤。”[例]今仁兄~,亦由今始,愿努力自爱。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 月, 龶, 二, 厶, 一, 丿, 𠃌, 甲
Chinese meaning: 比喻前程远大。[出处]元·高明《琵琶记》第二出“论做人要光前耀后。劝我儿青云万里,早当驰骤。”[例]今仁兄~,亦由今始,愿努力自爱。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。
Grammar: Thường dùng để miêu tả triển vọng hoặc tham vọng xa rộng. Có thể đứng độc lập trong câu.
Example: 他相信自己将来一定能青云万里。
Example pinyin: tā xiāng xìn zì jǐ jiāng lái yí dìng néng qīng yún wàn lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy tin rằng tương lai mình nhất định sẽ có tiền đồ xán lạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tượng trưng cho tiền đồ rộng mở, sự nghiệp thành công rực rỡ.
Nghĩa phụ
English
Symbolizes a bright future and successful career.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻前程远大。[出处]元·高明《琵琶记》第二出“论做人要光前耀后。劝我儿青云万里,早当驰骤。”[例]今仁兄~,亦由今始,愿努力自爱。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế