Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青丝
Pinyin: qīng sī
Meanings: Tóc đen (ám chỉ tuổi trẻ, sự trẻ trung), Black hair (referring to youthfulness)., ①黑发。[例]一缕青丝。*②青梅等切成的细丝,放在糕点馅内或放在糕点面上做点缀。[例]青色的丝绳。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 龶, 一
Chinese meaning: ①黑发。[例]一缕青丝。*②青梅等切成的细丝,放在糕点馅内或放在糕点面上做点缀。[例]青色的丝绳。
Grammar: Dùng như danh từ, thường để nói về mái tóc đen đặc trưng của người trẻ tuổi.
Example: 她的青丝随风飘扬。
Example pinyin: tā de qīng sī suí fēng piāo yáng 。
Tiếng Việt: Mái tóc đen của cô ấy bay trong gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc đen (ám chỉ tuổi trẻ, sự trẻ trung)
Nghĩa phụ
English
Black hair (referring to youthfulness).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黑发。一缕青丝
青梅等切成的细丝,放在糕点馅内或放在糕点面上做点缀。青色的丝绳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!