Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 霸占

Pinyin: bà zhàn

Meanings: Chiếm đoạt bằng vũ lực hoặc quyền lực, chiếm hữu trái phép., To seize by force or power, to illegally occupy., ①仗势占为己有。[例]霸占别国领土。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 䩗, 雨, ⺊, 口

Chinese meaning: ①仗势占为己有。[例]霸占别国领土。

Grammar: Động từ có sắc thái tiêu cực, thường đi kèm tân ngữ chỉ tài sản hoặc quyền lợi.

Example: 他霸占了别人的土地。

Example pinyin: tā bà zhàn le bié rén de tǔ dì 。

Tiếng Việt: Anh ta đã chiếm đoạt đất đai của người khác.

霸占
bà zhàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm đoạt bằng vũ lực hoặc quyền lực, chiếm hữu trái phép.

To seize by force or power, to illegally occupy.

仗势占为己有。霸占别国领土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

霸占 (bà zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung