Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霸
Pinyin: bà
Meanings: Chúa tể, kẻ thống trị mạnh mẽ hoặc bá đạo (thường mang nghĩa tiêu cực). Có thể chỉ sự độc đoán, ngang ngược., Overlord; a dominant ruler or tyrant (often with negative connotations); refers to being authoritarian or overbearing., ①称霸。[例]共工氏之霸九州也。——《礼记·祭法》。[例]遂霸有天下。——《史记·项羽本纪》。[合]各霸一方;独霸天下;霸道(指行事蛮不讲理)。*②霸占。[例]硬把桦林山这座天生天化的东西霸成他自己的家产。——《吕梁英雄传》。*③(文采、才能等)过人。[例]主佐合德,文采必霸。——《文心雕龙》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 䩗, 雨
Chinese meaning: ①称霸。[例]共工氏之霸九州也。——《礼记·祭法》。[例]遂霸有天下。——《史记·项羽本纪》。[合]各霸一方;独霸天下;霸道(指行事蛮不讲理)。*②霸占。[例]硬把桦林山这座天生天化的东西霸成他自己的家产。——《吕梁英雄传》。*③(文采、才能等)过人。[例]主佐合德,文采必霸。——《文心雕龙》。
Hán Việt reading: bá
Grammar: Động từ khi diễn tả hành vi thống trị hay áp đặt, danh từ khi nói về người/chủ thể nắm quyền lực lớn và lấn át.
Example: 他是个霸道的领导。
Example pinyin: tā shì gè bà dào de lǐng dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta là một người lãnh đạo độc đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúa tể, kẻ thống trị mạnh mẽ hoặc bá đạo (thường mang nghĩa tiêu cực). Có thể chỉ sự độc đoán, ngang ngược.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Overlord; a dominant ruler or tyrant (often with negative connotations); refers to being authoritarian or overbearing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称霸。共工氏之霸九州也。——《礼记·祭法》。遂霸有天下。——《史记·项羽本纪》。各霸一方;独霸天下;霸道(指行事蛮不讲理)
霸占。硬把桦林山这座天生天化的东西霸成他自己的家产。——《吕梁英雄传》
(文采、才能等)过人。主佐合德,文采必霸。——《文心雕龙》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!