Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露骨
Pinyin: lù gǔ
Meanings: Rõ ràng, thẳng thắn đến mức quá đáng, thiếu tế nhị., Blunt and straightforward to the point of being tactless., ①比喻用意十分显露,语不含蓄,毫无掩饰或假装的状态。[例]话说得很露骨。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 路, 雨, 月
Chinese meaning: ①比喻用意十分显露,语不含蓄,毫无掩饰或假装的状态。[例]话说得很露骨。
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho hành động hoặc lời nói, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他的批评很露骨。
Example pinyin: tā de pī píng hěn lù gǔ 。
Tiếng Việt: Lời phê bình của anh ấy rất thẳng thắn và thiếu tế nhị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, thẳng thắn đến mức quá đáng, thiếu tế nhị.
Nghĩa phụ
English
Blunt and straightforward to the point of being tactless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻用意十分显露,语不含蓄,毫无掩饰或假装的状态。话说得很露骨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!