Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 露胆披诚

Pinyin: lù dǎn pī chéng

Meanings: Chỉ sự chân thành, thẳng thắn bày tỏ lòng mình., Refers to being sincere and straightforward in expressing one’s feelings., 比喻待人坦诚之至。同露胆披肝”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 路, 雨, 旦, 月, 扌, 皮, 成, 讠

Chinese meaning: 比喻待人坦诚之至。同露胆披肝”。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự trung thực và lòng thành, thường dùng trong văn nói.

Example: 她向老师露胆披诚地谈了自己的困难。

Example pinyin: tā xiàng lǎo shī lù dǎn pī chéng dì tán le zì jǐ de kùn nán 。

Tiếng Việt: Cô ấy chân thành thổ lộ khó khăn của mình với thầy giáo.

露胆披诚
lù dǎn pī chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự chân thành, thẳng thắn bày tỏ lòng mình.

Refers to being sincere and straightforward in expressing one’s feelings.

比喻待人坦诚之至。同露胆披肝”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

露胆披诚 (lù dǎn pī chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung