Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 露胆披肝

Pinyin: lù dǎn pī gān

Meanings: Refers to being wholeheartedly devoted to work or others., Chỉ sự tận tâm, hết lòng vì công việc hoặc người khác., 披露肝胆。比喻待人坦诚之至。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 路, 雨, 旦, 月, 扌, 皮, 干

Chinese meaning: 披露肝胆。比喻待人坦诚之至。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, thường được dùng để khen ngợi.

Example: 他对朋友总是露胆披肝。

Example pinyin: tā duì péng yǒu zǒng shì lù dǎn pī gān 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn hết lòng vì bạn bè.

露胆披肝
lù dǎn pī gān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự tận tâm, hết lòng vì công việc hoặc người khác.

Refers to being wholeheartedly devoted to work or others.

披露肝胆。比喻待人坦诚之至。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

露胆披肝 (lù dǎn pī gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung