Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露胆披肝
Pinyin: lù dǎn pī gān
Meanings: Chỉ sự tận tâm, hết lòng vì công việc hoặc người khác., Refers to being wholeheartedly devoted to work or others., 披露肝胆。比喻待人坦诚之至。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 路, 雨, 旦, 月, 扌, 皮, 干
Chinese meaning: 披露肝胆。比喻待人坦诚之至。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, thường được dùng để khen ngợi.
Example: 他对朋友总是露胆披肝。
Example pinyin: tā duì péng yǒu zǒng shì lù dǎn pī gān 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn hết lòng vì bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự tận tâm, hết lòng vì công việc hoặc người khác.
Nghĩa phụ
English
Refers to being wholeheartedly devoted to work or others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
披露肝胆。比喻待人坦诚之至。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế