Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露红烟绿
Pinyin: lù hóng yān lǜ
Meanings: Miêu tả cảnh sắc thiên nhiên đầy màu sắc, sống động., Describes colorful and vibrant natural scenery., 形容花木的色彩鲜艳。同露红烟紫”。[出处]宋·晏幾道《泛清波摘遍》“词催花雨小,著柳风柔,都似去年时侯好。露红烟绿,尽有狂情斗春早。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 路, 雨, 工, 纟, 因, 火, 录
Chinese meaning: 形容花木的色彩鲜艳。同露红烟紫”。[出处]宋·晏幾道《泛清波摘遍》“词催花雨小,著柳风柔,都似去年时侯好。露红烟绿,尽有狂情斗春早。”
Grammar: Thành ngữ mang tính thẩm mỹ cao, thường xuất hiện trong văn miêu tả.
Example: 春天的山野露红烟绿,生机勃勃。
Example pinyin: chūn tiān de shān yě lù hóng yān lǜ , shēng jī bó bó 。
Tiếng Việt: Cảnh núi rừng mùa xuân rực rỡ sắc đỏ và xanh, tràn đầy sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả cảnh sắc thiên nhiên đầy màu sắc, sống động.
Nghĩa phụ
English
Describes colorful and vibrant natural scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容花木的色彩鲜艳。同露红烟紫”。[出处]宋·晏幾道《泛清波摘遍》“词催花雨小,著柳风柔,都似去年时侯好。露红烟绿,尽有狂情斗春早。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế