Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 露相

Pinyin: lòu xiàng

Meanings: Hiển lộ khả năng hoặc thực lực thật sự của bản thân., To reveal one's true abilities or strength., ①[方言]呈现出真面目;显示技能。[例]真人不露相。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 路, 雨, 木, 目

Chinese meaning: ①[方言]呈现出真面目;显示技能。[例]真人不露相。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hành động chứng tỏ tài năng ở thời điểm thích hợp.

Example: 经过多次比赛,他终于露相。

Example pinyin: jīng guò duō cì bǐ sài , tā zhōng yú lù xiāng 。

Tiếng Việt: Sau nhiều cuộc thi, cuối cùng anh ấy đã bộc lộ thực lực.

露相
lòu xiàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiển lộ khả năng hoặc thực lực thật sự của bản thân.

To reveal one's true abilities or strength.

[方言]呈现出真面目;显示技能。真人不露相

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

露相 (lòu xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung