Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露水夫妻
Pinyin: lù shuǐ fū qī
Meanings: Chỉ mối quan hệ vợ chồng tạm thời, không chính thức., Refers to a temporary or unofficial marital relationship., 指暂时结合的非正式夫妻;亦指不正当的男女关系。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 路, 雨, ㇇, 丿, 乀, 亅, 二, 人, コ, 一, 十, 女
Chinese meaning: 指暂时结合的非正式夫妻;亦指不正当的男女关系。
Grammar: Biểu thị ý nghĩa phê phán hoặc ám chỉ về mối quan hệ không bền vững.
Example: 他们的关系不过是露水夫妻。
Example pinyin: tā men de guān xì bú guò shì lù shuǐ fū qī 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ chỉ là vợ chồng tạm bợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ mối quan hệ vợ chồng tạm thời, không chính thức.
Nghĩa phụ
English
Refers to a temporary or unofficial marital relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指暂时结合的非正式夫妻;亦指不正当的男女关系。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế