Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 露止

Pinyin: lù zhǐ

Meanings: To stop or halt (often used in classical literature)., Dừng lại, ngừng lại (thường dùng trong văn học cổ)., ①犹言露宿。[例](陛下)久处单位,百官露止。——《后汉书·张禹传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 路, 雨, 止

Chinese meaning: ①犹言露宿。[例](陛下)久处单位,百官露止。——《后汉书·张禹传》。

Grammar: Từ này ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 风雨露止,天地清明。

Example pinyin: fēng yǔ lù zhǐ , tiān dì qīng míng 。

Tiếng Việt: Gió mưa ngừng lại, trời đất trở nên trong sáng.

露止
lù zhǐ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng lại, ngừng lại (thường dùng trong văn học cổ).

To stop or halt (often used in classical literature).

犹言露宿。(陛下)久处单位,百官露止。——《后汉书·张禹传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

露止 (lù zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung