Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露往霜来
Pinyin: lù wǎng shuāng lái
Meanings: Refers to the rapid passage of time, changing from summer (dew) to winter (frost)., Ám chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng, một năm thay đổi từ mùa hè (sương) sang mùa đông (sương giá)., 比喻岁月迁移,时光流逝。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 53
Radicals: 路, 雨, 主, 彳, 相, 来
Chinese meaning: 比喻岁月迁移,时光流逝。
Grammar: Thường được sử dụng như thành ngữ biểu đạt ý nghĩa về dòng chảy của thời gian. Có thể đứng độc lập trong câu.
Example: 转眼间,又是一年露往霜来。
Example pinyin: zhuǎn yǎn jiān , yòu shì yì nián lù wǎng shuāng lái 。
Tiếng Việt: Nháy mắt, lại thêm một năm trôi qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng, một năm thay đổi từ mùa hè (sương) sang mùa đông (sương giá).
Nghĩa phụ
English
Refers to the rapid passage of time, changing from summer (dew) to winter (frost).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻岁月迁移,时光流逝。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế