Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 露影藏形

Pinyin: lù yǐng cáng xíng

Meanings: To hide oneself without leaving a trace., Ẩn mình, không để lộ tung tích., 躲躲闪闪貌。犹言藏头露尾。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 60

Radicals: 路, 雨, 彡, 景, 臧, 艹, 开

Chinese meaning: 躲躲闪闪貌。犹言藏头露尾。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh mang tính miêu tả hành động trốn tránh hoặc che giấu sự hiện diện của bản thân.

Example: 他总是露影藏形,让人找不到。

Example pinyin: tā zǒng shì lù yǐng cáng xíng , ràng rén zhǎo bú dào 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn ẩn mình, khiến người khác không thể tìm thấy.

露影藏形
lù yǐng cáng xíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn mình, không để lộ tung tích.

To hide oneself without leaving a trace.

躲躲闪闪貌。犹言藏头露尾。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

露影藏形 (lù yǐng cáng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung