Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霜露之悲
Pinyin: shuāng lù zhī bēi
Meanings: Sadness and emotion upon seeing frost and dew, evoking memories of those who have passed away., Nỗi đau buồn, xúc động khi nhìn thấy sương giá và sương sớm, gợi lên ký ức về người đã mất., 霜秋霜。气志气。比喻志气凛然,像秋霜一样严峻。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 53
Radicals: 相, 雨, 路, 丶, 心, 非
Chinese meaning: 霜秋霜。气志气。比喻志气凛然,像秋霜一样严峻。
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong văn viết mang tính triết lý hoặc hồi tưởng.
Example: 经历了霜露之悲后,他对生命有了更深的理解。
Example pinyin: jīng lì le shuāng lù zhī bēi hòu , tā duì shēng mìng yǒu le gèng shēn de lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Sau khi trải qua nỗi đau buồn của sương giá và sương sớm, anh ấy hiểu sâu sắc hơn về cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi đau buồn, xúc động khi nhìn thấy sương giá và sương sớm, gợi lên ký ức về người đã mất.
Nghĩa phụ
English
Sadness and emotion upon seeing frost and dew, evoking memories of those who have passed away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
霜秋霜。气志气。比喻志气凛然,像秋霜一样严峻。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế