Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 霜露之思

Pinyin: shuāng lù zhī sī

Meanings: Thoughts of remembrance or sorrow for the deceased upon seeing frost and dew., Nỗi nhớ, sự thương tiếc về người đã khuất khi nhìn thấy sương giá và sương sớm., ①寒冷多霜的清晨。[例]西风烈,长空雁叫霜晨月。——毛泽东《忆秦娥·娄山关》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 相, 雨, 路, 丶, 心, 田

Chinese meaning: ①寒冷多霜的清晨。[例]西风烈,长空雁叫霜晨月。——毛泽东《忆秦娥·娄山关》。

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tâm lý, thường gắn liền với nỗi buồn mất mát.

Example: 每逢霜露之时,他总会想起已故的亲人。

Example pinyin: měi féng shuāng lù zhī shí , tā zǒng huì xiǎng qǐ yǐ gù de qīn rén 。

Tiếng Việt: Mỗi khi nhìn thấy sương giá và sương sớm, anh ấy lại nhớ đến người thân đã khuất.

霜露之思
shuāng lù zhī sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi nhớ, sự thương tiếc về người đã khuất khi nhìn thấy sương giá và sương sớm.

Thoughts of remembrance or sorrow for the deceased upon seeing frost and dew.

寒冷多霜的清晨。西风烈,长空雁叫霜晨月。——毛泽东《忆秦娥·娄山关》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

霜露之思 (shuāng lù zhī sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung