Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霜行草宿
Pinyin: shuāng xíng cǎo sù
Meanings: A life of wandering and hardship, akin to sleeping outdoors and enduring frost and wind., Cuộc sống lưu lạc, vất vả, giống như phải ngủ ngoài đồng chịu sương gió., ①指严寒的天空;气温低的天气(多指晚秋或冬天)。[例]万木霜天红烂漫,天兵怒气冲霄汉。——毛泽东《渔家傲·反第一次大“围剿”》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 相, 雨, 亍, 彳, 早, 艹, 佰, 宀
Chinese meaning: ①指严寒的天空;气温低的天气(多指晚秋或冬天)。[例]万木霜天红烂漫,天兵怒气冲霄汉。——毛泽东《渔家傲·反第一次大“围剿”》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả hoàn cảnh khó khăn, lưu lạc.
Example: 古代文人常用“霜行草宿”来形容漂泊的生活。
Example pinyin: gǔ dài wén rén cháng yòng “ shuāng xíng cǎo sù ” lái xíng róng piāo bó de shēng huó 。
Tiếng Việt: Các văn nhân xưa thường dùng “sương hành thảo túc” để miêu tả cuộc sống lưu lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống lưu lạc, vất vả, giống như phải ngủ ngoài đồng chịu sương gió.
Nghĩa phụ
English
A life of wandering and hardship, akin to sleeping outdoors and enduring frost and wind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指严寒的天空;气温低的天气(多指晚秋或冬天)。万木霜天红烂漫,天兵怒气冲霄汉。——毛泽东《渔家傲·反第一次大“围剿”》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế