Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 霜灾

Pinyin: shuāng zāi

Meanings: Disaster caused by frost, often affecting agriculture., Thảm họa do sương giá gây ra, thường ảnh hưởng đến nông nghiệp., 犹言冬去春来。指时光的流逝。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 相, 雨, 宀, 火

Chinese meaning: 犹言冬去春来。指时光的流逝。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh thiên tai liên quan đến thời tiết lạnh.

Example: 去年的霜灾使许多果树枯萎。

Example pinyin: qù nián de shuāng zāi shǐ xǔ duō guǒ shù kū wěi 。

Tiếng Việt: Thảm họa sương giá năm ngoái khiến nhiều cây ăn quả héo úa.

霜灾
shuāng zāi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảm họa do sương giá gây ra, thường ảnh hưởng đến nông nghiệp.

Disaster caused by frost, often affecting agriculture.

犹言冬去春来。指时光的流逝。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...