Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霜气横秋
Pinyin: shuāng qì héng qiū
Meanings: The cold and dry atmosphere of autumn, evoking feelings of loneliness and nostalgia., Không khí lạnh và khô của mùa thu, gợi lên cảm giác cô đơn, hoài cổ., ①指农作物因寒潮的侵袭而受到伤害。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 相, 雨, 一, 乁, 𠂉, 木, 黄, 火, 禾
Chinese meaning: ①指农作物因寒潮的侵袭而受到伤害。
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái trữ tình và thường được dùng trong văn thơ.
Example: 霜气横秋的季节,总让人想起过去的时光。
Example pinyin: shuāng qì héng qiū de jì jié , zǒng ràng rén xiǎng qǐ guò qù de shí guāng 。
Tiếng Việt: Mùa có không khí lạnh và khô của mùa thu luôn khiến người ta nhớ về những thời gian đã qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khí lạnh và khô của mùa thu, gợi lên cảm giác cô đơn, hoài cổ.
Nghĩa phụ
English
The cold and dry atmosphere of autumn, evoking feelings of loneliness and nostalgia.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指农作物因寒潮的侵袭而受到伤害
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế