Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 霜害

Pinyin: shuāng hài

Meanings: Damage caused by frost, such as to crops., Hại do sương giá gây ra, ví dụ như đối với cây trồng., ①古同“雾”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 相, 雨, 口

Chinese meaning: ①古同“雾”。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với từ ngữ về thiên tai.

Example: 今年的霜害非常严重,很多农民损失惨重。

Example pinyin: jīn nián de shuāng hài fēi cháng yán zhòng , hěn duō nóng mín sǔn shī cǎn zhòng 。

Tiếng Việt: Năm nay sương giá gây hại rất nghiêm trọng, nhiều nông dân bị thiệt hại nặng nề.

霜害
shuāng hài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hại do sương giá gây ra, ví dụ như đối với cây trồng.

Damage caused by frost, such as to crops.

古同“雾”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

霜害 (shuāng hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung