Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 霜凋夏绿

Pinyin: shuāng diāo xià lǜ

Meanings: Frost causes summer greenery to wither. Describes the harsh changes in weather., Sương giá làm cây cối mùa hè xanh tươi trở nên héo úa. Mô tả sự thay đổi khắc nghiệt của thời tiết., ①(霟霘)见“霟”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 相, 雨, 冫, 周, 夂, 录, 纟

Chinese meaning: ①(霟霘)见“霟”。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự biến đổi mạnh mẽ của tự nhiên.

Example: 一场突如其来的霜凋夏绿,让人感到季节的变化无常。

Example pinyin: yì chǎng tū rú qí lái de shuāng diāo xià lǜ , ràng rén gǎn dào jì jié de biàn huà wú cháng 。

Tiếng Việt: Một đợt sương giá bất ngờ khiến cây cối héo úa, khiến người ta cảm nhận rõ sự thay đổi thất thường của mùa.

霜凋夏绿
shuāng diāo xià lǜ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sương giá làm cây cối mùa hè xanh tươi trở nên héo úa. Mô tả sự thay đổi khắc nghiệt của thời tiết.

Frost causes summer greenery to wither. Describes the harsh changes in weather.

(霟霘)见“霟”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
绿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...