Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霜冻
Pinyin: shuāng dòng
Meanings: Sương giá, băng giá do nhiệt độ giảm thấp vào ban đêm., Frost, icy condition due to low night temperatures., ①古同“零”,落。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 相, 雨, 东, 冫
Chinese meaning: ①古同“零”,落。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ ngữ về thời tiết lạnh.
Example: 昨夜的霜冻毁坏了庄稼。
Example pinyin: zuó yè de shuāng dòng huǐ huài le zhuāng jia 。
Tiếng Việt: Sương giá đêm qua đã phá hủy mùa màng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sương giá, băng giá do nhiệt độ giảm thấp vào ban đêm.
Nghĩa phụ
English
Frost, icy condition due to low night temperatures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“零”,落
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!