Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霜
Pinyin: shuāng
Meanings: Sương giá, lớp băng mỏng hình thành vào ban đêm khi nhiệt độ giảm thấp., Frost; thin layer of ice formed at night when temperatures drop., ①附着在地面或植物上面的微细冰粒,是接近地面的水蒸气冷至摄氏零度以下凝结而成的:霜降。霜冻。霜序(指深秋季节)。霜秋。霜期。霜天。*②像霜一样的东西:柿霜。西瓜霜。*③形容白色:霜鬓。霜刃。霜锋。*④喻高洁:霜操(高洁的节操)。霜骨。霜情。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 相, 雨
Chinese meaning: ①附着在地面或植物上面的微细冰粒,是接近地面的水蒸气冷至摄氏零度以下凝结而成的:霜降。霜冻。霜序(指深秋季节)。霜秋。霜期。霜天。*②像霜一样的东西:柿霜。西瓜霜。*③形容白色:霜鬓。霜刃。霜锋。*④喻高洁:霜操(高洁的节操)。霜骨。霜情。
Hán Việt reading: sương
Grammar: Thường dùng miêu tả hiện tượng tự nhiên, đôi khi mang tính biểu tượng cho sự lạnh lẽo, tàn khốc.
Example: 早晨地上有霜。
Example pinyin: zǎo chén dì shàng yǒu shuāng 。
Tiếng Việt: Buổi sáng mặt đất phủ sương giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sương giá, lớp băng mỏng hình thành vào ban đêm khi nhiệt độ giảm thấp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Frost; thin layer of ice formed at night when temperatures drop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
霜降。霜冻。霜序(指深秋季节)。霜秋。霜期。霜天
柿霜。西瓜霜
霜鬓。霜刃。霜锋
霜操(高洁的节操)。霜骨。霜情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!