Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 霖雨

Pinyin: lín yǔ

Meanings: Continuous rain for many days., Mưa dầm liên tục nhiều ngày., ①连绵大雨。*②比喻恩泽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 林, 雨, 一

Chinese meaning: ①连绵大雨。*②比喻恩泽。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả tình huống mưa kéo dài.

Example: 连续一周的霖雨导致了洪水。

Example pinyin: lián xù yì zhōu de lín yǔ dǎo zhì le hóng shuǐ 。

Tiếng Việt: Mưa dầm suốt một tuần đã gây ra lũ lụt.

霖雨
lín yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa dầm liên tục nhiều ngày.

Continuous rain for many days.

连绵大雨

比喻恩泽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...