Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霕
Pinyin: jīn
Meanings: Mưa phùn, sương mù nhẹ., Drizzle, light mist., ①云大的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①云大的样子。
Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả trạng thái của thời tiết.
Example: 清晨的霕让空气中充满了水分。
Example pinyin: qīng chén de tún ràng kōng qì zhōng chōng mǎn le shuǐ fèn 。
Tiếng Việt: Mưa phùn buổi sáng làm không khí đầy hơi nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa phùn, sương mù nhẹ.
Nghĩa phụ
English
Drizzle, light mist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
云大的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!