Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhù

Meanings: Mưa nặng hạt (thường chỉ mưa lớn)., Heavy rain (usually refers to heavy downpour)., ①古同“澍”,时雨灌注。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“澍”,时雨灌注。

Grammar: Động từ, thường sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để miêu tả thời tiết.

Example: 天空突然霔起来。

Example pinyin: tiān kōng tū rán shù qǐ lái 。

Tiếng Việt: Bầu trời đột nhiên đổ mưa nặng hạt.

zhù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa nặng hạt (thường chỉ mưa lớn).

Heavy rain (usually refers to heavy downpour).

古同“澍”,时雨灌注

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

霔 (zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung