Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 霓裳

Pinyin: ní cháng

Meanings: Áo váy nhiều màu sắc, thường dùng để mô tả trang phục của tiên nữ., Colorful dress, often used to describe the attire of fairies., ①就是《霓裳羽衣曲》,唐代乐曲名,相传为唐玄宗所制。[例]轻拢慢捻抹复挑,初为《霓裳》后《六幺》。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 兒, 雨, 衣

Chinese meaning: ①就是《霓裳羽衣曲》,唐代乐曲名,相传为唐玄宗所制。[例]轻拢慢捻抹复挑,初为《霓裳》后《六幺》。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn học mang tính chất hình tượng.

Example: 她穿着一件霓裳,如同仙女下凡。

Example pinyin: tā chuān zhe yí jiàn ní cháng , rú tóng xiān nǚ xià fán 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc áo váy nhiều màu sắc, như thể tiên nữ giáng trần.

霓裳
ní cháng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo váy nhiều màu sắc, thường dùng để mô tả trang phục của tiên nữ.

Colorful dress, often used to describe the attire of fairies.

就是《霓裳羽衣曲》,唐代乐曲名,相传为唐玄宗所制。轻拢慢捻抹复挑,初为《霓裳》后《六幺》。——唐·白居易《琵琶行(并序)》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

霓裳 (ní cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung