Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霎时
Pinyin: shà shí
Meanings: Trong chốc lát, tức thì., In an instant; momentarily., ①动作突然发生,形容很快。[例]霍地闪开。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 23
Radicals: 妾, 雨, 寸, 日
Chinese meaning: ①动作突然发生,形容很快。[例]霍地闪开。
Grammar: Phó từ, dùng để miêu tả sự nhanh chóng của hành động hoặc sự việc.
Example: 霎时,大雨倾盆而下。
Example pinyin: shà shí , dà yǔ qīng pén ér xià 。
Tiếng Việt: Trong chốc lát, mưa lớn đổ xuống ào ạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong chốc lát, tức thì.
Nghĩa phụ
English
In an instant; momentarily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动作突然发生,形容很快。霍地闪开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!