Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霎
Pinyin: shà
Meanings: Khoảnh khắc ngắn ngủi, chốc lát., A brief moment or instant., ①用同“眨”。眼睛闭上又立刻睁开。[例]像对着我们霎眼。——刘复《敲冰》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 妾, 雨
Chinese meaning: ①用同“眨”。眼睛闭上又立刻睁开。[例]像对着我们霎眼。——刘复《敲冰》。
Hán Việt reading: siếp.sáp
Grammar: Thường dùng trong các cụm từ biểu đạt sự nhanh chóng, nhất thời.
Example: 霎时间,乌云密布。
Example pinyin: shà shí jiān , wū yún mì bù 。
Tiếng Việt: Trong chốc lát 霎, mây đen đã bao phủ khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảnh khắc ngắn ngủi, chốc lát.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
siếp.sáp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A brief moment or instant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用同“眨”。眼睛闭上又立刻睁开。像对着我们霎眼。——刘复《敲冰》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!