Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 霍闪

Pinyin: huò shǎn

Meanings: Tia chớp sáng lóe lên., A sudden flash of lightning., ①一种以严重胃肠道症状为主的人和家畜的传染性疾患。以起病突然、大吐大泻、烦闷不舒为特征。以其“挥霍之间,便致缭乱”,故名。因饮食生冷不洁或感受寒邪、暑湿、疫疠之气所致。*②搅闹。[例]唬的敬济气也不敢出一口来,干霍乱了一夜。——《金瓶梅词话》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 隹, 雨, 人, 门

Chinese meaning: ①一种以严重胃肠道症状为主的人和家畜的传染性疾患。以起病突然、大吐大泻、烦闷不舒为特征。以其“挥霍之间,便致缭乱”,故名。因饮食生冷不洁或感受寒邪、暑湿、疫疠之气所致。*②搅闹。[例]唬的敬济气也不敢出一口来,干霍乱了一夜。——《金瓶梅词话》。

Grammar: Danh từ, thường dùng để mô tả hiện tượng tự nhiên.

Example: 天空中突然出现了一道霍闪。

Example pinyin: tiān kōng zhōng tū rán chū xiàn le yí dào huò shǎn 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời đột nhiên xuất hiện tia chớp sáng.

霍闪
huò shǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tia chớp sáng lóe lên.

A sudden flash of lightning.

一种以严重胃肠道症状为主的人和家畜的传染性疾患。以起病突然、大吐大泻、烦闷不舒为特征。以其“挥霍之间,便致缭乱”,故名。因饮食生冷不洁或感受寒邪、暑湿、疫疠之气所致

搅闹。唬的敬济气也不敢出一口来,干霍乱了一夜。——《金瓶梅词话》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

霍闪 (huò shǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung