Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霍然而愈
Pinyin: huò rán ér yù
Meanings: Đột nhiên khỏi bệnh nhanh chóng., To recover suddenly and quickly from an illness., ①云雨貌。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 47
Radicals: 隹, 雨, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 俞, 心
Chinese meaning: ①云雨貌。
Grammar: Cụm từ cố định, mô tả quá trình hồi phục nhanh chóng.
Example: 他的病霍然而愈。
Example pinyin: tā de bìng huò rán ér yù 。
Tiếng Việt: Bệnh của anh ấy đột nhiên khỏi hẳn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột nhiên khỏi bệnh nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
To recover suddenly and quickly from an illness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
云雨貌
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế