Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霉
Pinyin: méi
Meanings: Mold; fungus growing on damp objects., Nấm mốc; dấu hiệu của nấm phát triển trên đồ vật bị ẩm ướt., ①用本义。[合]霉显(受潮霉烂);霉黑(物受潮湿而发霉变青黑);霉干菜(芥菜的茎叶,加香料盐渍,封在瓦器中,使发霉后晒干而成)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 每, 雨
Chinese meaning: ①用本义。[合]霉显(受潮霉烂);霉黑(物受潮湿而发霉变青黑);霉干菜(芥菜的茎叶,加香料盐渍,封在瓦器中,使发霉后晒干而成)。
Hán Việt reading: môi
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu miêu tả trạng thái hỏng hóc do môi trường ẩm.
Example: 衣服发霉了。
Example pinyin: yī fu fā méi le 。
Tiếng Việt: Quần áo bị mốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nấm mốc; dấu hiệu của nấm phát triển trên đồ vật bị ẩm ướt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
môi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mold; fungus growing on damp objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。霉显(受潮霉烂);霉黑(物受潮湿而发霉变青黑);霉干菜(芥菜的茎叶,加香料盐渍,封在瓦器中,使发霉后晒干而成)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!