Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霉雨
Pinyin: méi yǔ
Meanings: Drizzling rain accompanied by humid weather, which easily causes mold., Mưa phùn kèm theo thời tiết ẩm ướt, dễ gây mốc., ①即梅雨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 每, 雨, 一
Chinese meaning: ①即梅雨。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả thời tiết cụ thể.
Example: 每年的霉雨季节都很潮湿。
Example pinyin: měi nián de méi yǔ jì jié dōu hěn cháo shī 。
Tiếng Việt: Mùa mưa phùn hàng năm đều rất ẩm ướt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa phùn kèm theo thời tiết ẩm ướt, dễ gây mốc.
Nghĩa phụ
English
Drizzling rain accompanied by humid weather, which easily causes mold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即梅雨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!