Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霉菌
Pinyin: méi jūn
Meanings: Mold; fungus., Nấm mốc., ①真菌,尤指毛霉目的真菌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 每, 雨, 囷, 艹
Chinese meaning: ①真菌,尤指毛霉目的真菌。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc đời sống hàng ngày.
Example: 食物上长出了霉菌。
Example pinyin: shí wù shàng cháng chū le méi jūn 。
Tiếng Việt: Trên thức ăn đã mọc nấm mốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nấm mốc.
Nghĩa phụ
English
Mold; fungus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真菌,尤指毛霉目的真菌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!